Tỷ giá hối đoái KHR/HTG 0.032657 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | HTG |
0% | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.033 HTG |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.032 HTG |
2% | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.032 HTG |
3% | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.032 HTG |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.031 HTG |
5% | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.031 HTG |
KHR | HTG |
1 | 0.033 |
5 | 0.16 |
10 | 0.33 |
20 | 0.65 |
50 | 1.63 |
100 | 3.26 |
250 | 8.16 |
500 | 16.32 |
1000 | 32.65 |
HTG | KHR |
1 | 30.62 |
5 | 153.1 |
10 | 306.21 |
20 | 612.43 |
50 | 1531.08 |
100 | 3062.17 |
250 | 7655.43 |
500 | 15310.86 |
1000 | 30621.73 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR (Riel Campuchia) hoặc HTG (Gourde Haiti), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.