Tỷ giá hối đoái KHR/HUF 0.084357 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | HUF |
0% | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.084 HUF |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.084 HUF |
2% | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.083 HUF |
3% | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.082 HUF |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.081 HUF |
5% | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.080 HUF |
KHR | HUF |
1 | 0.084 |
5 | 0.42 |
10 | 0.84 |
20 | 1.68 |
50 | 4.21 |
100 | 8.43 |
250 | 21.08 |
500 | 42.17 |
1000 | 84.35 |
HUF | KHR |
1 | 11.85 |
5 | 59.27 |
10 | 118.54 |
20 | 237.08 |
50 | 592.71 |
100 | 1185.43 |
250 | 2963.59 |
500 | 5927.18 |
1000 | 11854.36 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR (Riel Campuchia) hoặc HUF (Forint Hungary), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.