Tỷ giá hối đoái KHR/HUF 0.083429 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | HUF |
0% | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.083 HUF |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.083 HUF |
2% | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.082 HUF |
3% | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.081 HUF |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.080 HUF |
5% | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.079 HUF |
KHR | HUF |
1 | 0.083 |
5 | 0.42 |
10 | 0.83 |
20 | 1.66 |
50 | 4.17 |
100 | 8.34 |
250 | 20.85 |
500 | 41.71 |
1000 | 83.42 |
HUF | KHR |
1 | 11.98 |
5 | 59.93 |
10 | 119.86 |
20 | 239.72 |
50 | 599.31 |
100 | 1198.62 |
250 | 2996.55 |
500 | 5993.11 |
1000 | 11986.22 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR (Riel Campuchia) hoặc HUF (Forint Hungary), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.