Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | HUF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.097 HUF |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.096 HUF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.095 HUF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.094 HUF |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.093 HUF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.092 HUF |
KHR | HUF |
1 | 0.097 |
5 | 0.48 |
10 | 0.97 |
20 | 1.93 |
50 | 4.83 |
100 | 9.66 |
250 | 24.17 |
500 | 48.34 |
1000 | 96.69 |
HUF | KHR |
1 | 10.34 |
5 | 51.71 |
10 | 103.42 |
20 | 206.84 |
50 | 517.11 |
100 | 1034.22 |
250 | 2585.56 |
500 | 5171.12 |
1000 | 10342.25 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR ( Riel Campuchia ) hoặc HUF ( Forint Hungary ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.