Tỷ giá hối đoái KHR/HUF 0.089611 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | HUF |
0% | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.090 HUF |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.089 HUF |
2% | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.088 HUF |
3% | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.087 HUF |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.086 HUF |
5% | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.085 HUF |
KHR | HUF |
1 | 0.090 |
5 | 0.45 |
10 | 0.90 |
20 | 1.79 |
50 | 4.48 |
100 | 8.96 |
250 | 22.4 |
500 | 44.8 |
1000 | 89.61 |
HUF | KHR |
1 | 11.15 |
5 | 55.79 |
10 | 111.59 |
20 | 223.18 |
50 | 557.96 |
100 | 1115.93 |
250 | 2789.84 |
500 | 5579.68 |
1000 | 11159.37 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR (Riel Campuchia) hoặc HUF (Forint Hungary), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.