Tỷ giá hối đoái KHR/IMP 0.00020488 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | IMP |
0% | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.00020 IMP |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.00020 IMP |
2% | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.00020 IMP |
3% | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.00020 IMP |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.00020 IMP |
5% | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.00019 IMP |
KHR | IMP |
1 | 0.00020 |
5 | 0.0010 |
10 | 0.0020 |
20 | 0.0041 |
50 | 0.010 |
100 | 0.020 |
250 | 0.051 |
500 | 0.10 |
1000 | 0.20 |
IMP | KHR |
1 | 4880.9 |
5 | 24404.52 |
10 | 48809.05 |
20 | 97618.11 |
50 | 244045.29 |
100 | 488090.58 |
250 | 1220226.47 |
500 | 2440452.94 |
1000 | 4880905.88 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR (Riel Campuchia) hoặc IMP (Đảo Man), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.