Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | IMP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.00020 IMP |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.00019 IMP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.00019 IMP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.00019 IMP |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.00019 IMP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.00019 IMP |
KHR | IMP |
1 | 0.00020 |
5 | 0.00098 |
10 | 0.0020 |
20 | 0.0039 |
50 | 0.0098 |
100 | 0.020 |
250 | 0.049 |
500 | 0.098 |
1000 | 0.20 |
IMP | KHR |
1 | 5116.38 |
5 | 25581.94 |
10 | 51163.88 |
20 | 102327.76 |
50 | 255819.42 |
100 | 511638.84 |
250 | 1279097.11 |
500 | 2558194.22 |
1000 | 5116388.45 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR ( Riel Campuchia ) hoặc IMP ( Đảo Man ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.