Tỷ giá hối đoái KHR/IMP 0.00018159 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | IMP |
0% | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.00018 IMP |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.00018 IMP |
2% | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.00018 IMP |
3% | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.00018 IMP |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.00017 IMP |
5% | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.00017 IMP |
KHR | IMP |
1 | 0.00018 |
5 | 0.00091 |
10 | 0.0018 |
20 | 0.0036 |
50 | 0.0091 |
100 | 0.018 |
250 | 0.045 |
500 | 0.091 |
1000 | 0.18 |
IMP | KHR |
1 | 5506.96 |
5 | 27534.82 |
10 | 55069.65 |
20 | 110139.31 |
50 | 275348.29 |
100 | 550696.58 |
250 | 1376741.47 |
500 | 2753482.94 |
1000 | 5506965.89 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR (Riel Campuchia) hoặc IMP (Đảo Man), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.