Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | INR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.021 INR |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.021 INR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.021 INR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.020 INR |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.020 INR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.020 INR |
KHR | INR |
1 | 0.021 |
5 | 0.10 |
10 | 0.21 |
20 | 0.42 |
50 | 1.04 |
100 | 2.09 |
250 | 5.23 |
500 | 10.47 |
1000 | 20.94 |
INR | KHR |
1 | 47.74 |
5 | 238.72 |
10 | 477.44 |
20 | 954.88 |
50 | 2387.21 |
100 | 4774.43 |
250 | 11936.08 |
500 | 23872.16 |
1000 | 47744.32 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR ( Riel Campuchia ) hoặc INR ( Rupee Ấn Độ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.