Tỷ giá hối đoái KHR/INR 0.021398 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | INR |
0% | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.021 INR |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.021 INR |
2% | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.021 INR |
3% | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.021 INR |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.021 INR |
5% | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.020 INR |
KHR | INR |
1 | 0.021 |
5 | 0.11 |
10 | 0.21 |
20 | 0.43 |
50 | 1.06 |
100 | 2.13 |
250 | 5.34 |
500 | 10.69 |
1000 | 21.39 |
INR | KHR |
1 | 46.73 |
5 | 233.67 |
10 | 467.34 |
20 | 934.68 |
50 | 2336.7 |
100 | 4673.41 |
250 | 11683.53 |
500 | 23367.07 |
1000 | 46734.15 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR (Riel Campuchia) hoặc INR (Rupee Ấn Độ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.