Chuyển đổi Riel Campuchia sang Dinar Iraq | Công cụ chuyển đổi tiền tệ KHR sang IQD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

KHR đến IQD

Chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Dinar Iraq (IQD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KHR - Riel Campuchiaselect icon
IQD - Dinar Iraqselect icon
ع.د

Tỷ giá hối đoái KHR/IQD 0.32579 đã cập nhật 25 phút trước

https://valuta.exchange/vi/khr-to-iqd?amount=1

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

Dinar Iraq là tiền tệ củaIraq

world mapcountries where KHR is usedcountries where IQD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Riel Campuchia với Dinar Iraq

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKHRPhí chuyển nhượngIQD
0%1 KHR0.0 KHR0.33 IQD
1%1 KHR0.010 KHR0.32 IQD
2%1 KHR0.020 KHR0.32 IQD
3%1 KHR0.030 KHR0.32 IQD
4%1 KHR0.040 KHR0.31 IQD
5%1 KHR0.050 KHR0.31 IQD

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Dinar Iraq

KHRIQD
10.33
51.62
103.25
206.51
5016.28
10032.57
25081.44
500162.89
1000325.78

Chuyển đổi Dinar Iraq thành Riel Campuchia

IQDKHR
13.06
515.34
1030.69
2061.38
50153.47
100306.94
250767.36
5001534.73
10003069.46

Thông tin thêm về KHR hoặc IQD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR (Riel Campuchia) hoặc IQD (Dinar Iraq), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ