Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | IRR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KHR | 0.0 KHR | 10.39 IRR |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 10.29 IRR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KHR | 0.020 KHR | 10.18 IRR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KHR | 0.030 KHR | 10.08 IRR |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 9.98 IRR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KHR | 0.050 KHR | 9.87 IRR |
KHR | IRR |
1 | 10.39 |
5 | 51.98 |
10 | 103.96 |
20 | 207.92 |
50 | 519.81 |
100 | 1039.62 |
250 | 2599.07 |
500 | 5198.14 |
1000 | 10396.29 |
IRR | KHR |
1 | 0.096 |
5 | 0.48 |
10 | 0.96 |
20 | 1.92 |
50 | 4.8 |
100 | 9.61 |
250 | 24.04 |
500 | 48.09 |
1000 | 96.18 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR ( Riel Campuchia ) hoặc IRR ( Rial Iran ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.