Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | ISK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.034 ISK |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.034 ISK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.034 ISK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.033 ISK |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.033 ISK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.033 ISK |
KHR | ISK |
1 | 0.034 |
5 | 0.17 |
10 | 0.34 |
20 | 0.68 |
50 | 1.71 |
100 | 3.42 |
250 | 8.56 |
500 | 17.12 |
1000 | 34.24 |
ISK | KHR |
1 | 29.2 |
5 | 146.02 |
10 | 292.05 |
20 | 584.1 |
50 | 1460.27 |
100 | 2920.54 |
250 | 7301.36 |
500 | 14602.73 |
1000 | 29205.46 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR ( Riel Campuchia ) hoặc ISK ( Króna Iceland ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.