Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | JEP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.00019 JEP |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.00019 JEP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.00019 JEP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.00019 JEP |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.00019 JEP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.00019 JEP |
KHR | JEP |
1 | 0.00019 |
5 | 0.00097 |
10 | 0.0019 |
20 | 0.0039 |
50 | 0.0097 |
100 | 0.019 |
250 | 0.049 |
500 | 0.097 |
1000 | 0.19 |
JEP | KHR |
1 | 5131.01 |
5 | 25655.09 |
10 | 51310.18 |
20 | 102620.37 |
50 | 256550.92 |
100 | 513101.85 |
250 | 1282754.63 |
500 | 2565509.27 |
1000 | 5131018.54 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR ( Riel Campuchia ) hoặc JEP ( Jersey pound ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.