Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | JOD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.00017 JOD |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.00017 JOD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.00017 JOD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.00017 JOD |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.00017 JOD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.00017 JOD |
KHR | JOD |
1 | 0.00017 |
5 | 0.00087 |
10 | 0.0017 |
20 | 0.0035 |
50 | 0.0087 |
100 | 0.017 |
250 | 0.044 |
500 | 0.087 |
1000 | 0.17 |
JOD | KHR |
1 | 5730.79 |
5 | 28653.97 |
10 | 57307.94 |
20 | 114615.88 |
50 | 286539.72 |
100 | 573079.44 |
250 | 1432698.6 |
500 | 2865397.2 |
1000 | 5730794.41 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR ( Riel Campuchia ) hoặc JOD ( Dinar Jordan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.