Tỷ giá hối đoái KHR/JPY 0.036896 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | JPY |
0% | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.037 JPY |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.037 JPY |
2% | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.036 JPY |
3% | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.036 JPY |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.035 JPY |
5% | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.035 JPY |
KHR | JPY |
1 | 0.037 |
5 | 0.18 |
10 | 0.37 |
20 | 0.74 |
50 | 1.84 |
100 | 3.68 |
250 | 9.22 |
500 | 18.44 |
1000 | 36.89 |
JPY | KHR |
1 | 27.1 |
5 | 135.51 |
10 | 271.02 |
20 | 542.05 |
50 | 1355.14 |
100 | 2710.28 |
250 | 6775.72 |
500 | 13551.44 |
1000 | 27102.88 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR (Riel Campuchia) hoặc JPY (Yên Nhật), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.