Chuyển đổi Riel Campuchia sang Shilling Kenya | Công cụ chuyển đổi tiền tệ KHR sang KES - Valuta EX
Valuta Ex Logo

KHR đến KES

Chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Shilling Kenya (KES) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KHR - Riel Campuchiaselect icon
KES - Shilling Kenyaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái KHR/KES 0.032149 đã cập nhật 35 phút trước

https://valuta.exchange/vi/khr-to-kes?amount=1

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

Shilling Kenya là tiền tệ củaKenya

world mapcountries where KHR is usedcountries where KES is used

So sánh tỷ giá hối đoái Riel Campuchia với Shilling Kenya

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKHRPhí chuyển nhượngKES
0%1 KHR0.0 KHR0.032 KES
1%1 KHR0.010 KHR0.032 KES
2%1 KHR0.020 KHR0.032 KES
3%1 KHR0.030 KHR0.031 KES
4%1 KHR0.040 KHR0.031 KES
5%1 KHR0.050 KHR0.031 KES

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Shilling Kenya

KHRKES
10.032
50.16
100.32
200.64
501.6
1003.21
2508.03
50016.07
100032.14

Chuyển đổi Shilling Kenya thành Riel Campuchia

KESKHR
131.1
5155.52
10311.05
20622.11
501555.28
1003110.56
2507776.4
50015552.8
100031105.6

Thông tin thêm về KHR hoặc KES

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR (Riel Campuchia) hoặc KES (Shilling Kenya), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ