Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | KES |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.033 KES |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.032 KES |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.032 KES |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.032 KES |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.031 KES |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.031 KES |
KHR | KES |
1 | 0.033 |
5 | 0.16 |
10 | 0.33 |
20 | 0.65 |
50 | 1.63 |
100 | 3.26 |
250 | 8.15 |
500 | 16.3 |
1000 | 32.61 |
KES | KHR |
1 | 30.65 |
5 | 153.29 |
10 | 306.59 |
20 | 613.19 |
50 | 1532.99 |
100 | 3065.99 |
250 | 7664.97 |
500 | 15329.95 |
1000 | 30659.91 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR ( Riel Campuchia ) hoặc KES ( Shilling Kenya ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.