Tỷ giá hối đoái KHR/KWD 0.000077386 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | KWD |
0% | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.000077 KWD |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.000077 KWD |
2% | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.000076 KWD |
3% | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.000075 KWD |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.000074 KWD |
5% | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.000074 KWD |
KHR | KWD |
1 | 0.000077 |
5 | 0.00039 |
10 | 0.00077 |
20 | 0.0015 |
50 | 0.0039 |
100 | 0.0077 |
250 | 0.019 |
500 | 0.039 |
1000 | 0.077 |
KWD | KHR |
1 | 12922.29 |
5 | 64611.45 |
10 | 129222.91 |
20 | 258445.83 |
50 | 646114.58 |
100 | 1292229.16 |
250 | 3230572.92 |
500 | 6461145.84 |
1000 | 12922291.69 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR (Riel Campuchia) hoặc KWD (Dinar Kuwait), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.