Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | KWD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.000076 KWD |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.000075 KWD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.000075 KWD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.000074 KWD |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.000073 KWD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.000072 KWD |
KHR | KWD |
1 | 0.000076 |
5 | 0.00038 |
10 | 0.00076 |
20 | 0.0015 |
50 | 0.0038 |
100 | 0.0076 |
250 | 0.019 |
500 | 0.038 |
1000 | 0.076 |
KWD | KHR |
1 | 13128.69 |
5 | 65643.48 |
10 | 131286.97 |
20 | 262573.94 |
50 | 656434.85 |
100 | 1312869.7 |
250 | 3282174.27 |
500 | 6564348.54 |
1000 | 13128697.09 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR ( Riel Campuchia ) hoặc KWD ( Dinar Kuwait ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.