Tỷ giá hối đoái KHR/LRD 0.045347 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | LRD |
0% | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.045 LRD |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.045 LRD |
2% | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.044 LRD |
3% | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.044 LRD |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.044 LRD |
5% | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.043 LRD |
KHR | LRD |
1 | 0.045 |
5 | 0.23 |
10 | 0.45 |
20 | 0.91 |
50 | 2.26 |
100 | 4.53 |
250 | 11.33 |
500 | 22.67 |
1000 | 45.34 |
LRD | KHR |
1 | 22.05 |
5 | 110.25 |
10 | 220.51 |
20 | 441.03 |
50 | 1102.59 |
100 | 2205.19 |
250 | 5512.99 |
500 | 11025.98 |
1000 | 22051.97 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR (Riel Campuchia) hoặc LRD (Đô la Liberia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.