Chuyển đổi Riel Campuchia sang Litas Lít-va | Công cụ chuyển đổi tiền tệ KHR sang LTL - Valuta EX
Valuta Ex Logo

KHR đến LTL

Chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Litas Lít-va (LTL) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KHR - Riel Campuchiaselect icon
LTL - Litas Lít-vaselect icon
Lt

Tỷ giá hối đoái KHR/LTL 0.00072402 đã cập nhật 5 phút trước

https://valuta.exchange/vi/khr-to-ltl?amount=1

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

Litas Lít-va là tiền tệ củaLitva

world mapcountries where KHR is usedcountries where LTL is used

So sánh tỷ giá hối đoái Riel Campuchia với Litas Lít-va

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKHRPhí chuyển nhượngLTL
0%1 KHR0.0 KHR0.00072 LTL
1%1 KHR0.010 KHR0.00072 LTL
2%1 KHR0.020 KHR0.00071 LTL
3%1 KHR0.030 KHR0.00070 LTL
4%1 KHR0.040 KHR0.00070 LTL
5%1 KHR0.050 KHR0.00069 LTL

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Litas Lít-va

KHRLTL
10.00072
50.0036
100.0072
200.014
500.036
1000.072
2500.18
5000.36
10000.72

Chuyển đổi Litas Lít-va thành Riel Campuchia

LTLKHR
11381.17
56905.86
1013811.72
2027623.45
5069058.63
100138117.26
250345293.15
500690586.31
10001381172.62

Thông tin thêm về KHR hoặc LTL

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR (Riel Campuchia) hoặc LTL (Litas Lít-va), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ