Tỷ giá hối đoái KHR/LTL 0.00073683 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | LTL |
0% | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.00074 LTL |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.00073 LTL |
2% | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.00072 LTL |
3% | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.00071 LTL |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.00071 LTL |
5% | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.00070 LTL |
KHR | LTL |
1 | 0.00074 |
5 | 0.0037 |
10 | 0.0074 |
20 | 0.015 |
50 | 0.037 |
100 | 0.074 |
250 | 0.18 |
500 | 0.37 |
1000 | 0.74 |
LTL | KHR |
1 | 1357.16 |
5 | 6785.81 |
10 | 13571.63 |
20 | 27143.26 |
50 | 67858.15 |
100 | 135716.3 |
250 | 339290.77 |
500 | 678581.54 |
1000 | 1357163.08 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR (Riel Campuchia) hoặc LTL (Litas Lít-va), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.