Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | LTL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.00073 LTL |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.00072 LTL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.00071 LTL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.00070 LTL |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.00070 LTL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.00069 LTL |
KHR | LTL |
1 | 0.00073 |
5 | 0.0036 |
10 | 0.0073 |
20 | 0.015 |
50 | 0.036 |
100 | 0.073 |
250 | 0.18 |
500 | 0.36 |
1000 | 0.73 |
LTL | KHR |
1 | 1379.16 |
5 | 6895.84 |
10 | 13791.68 |
20 | 27583.37 |
50 | 68958.43 |
100 | 137916.86 |
250 | 344792.15 |
500 | 689584.3 |
1000 | 1379168.6 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR ( Riel Campuchia ) hoặc LTL ( Litas Lít-va ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.