Tỷ giá hối đoái KHR/LYD 0.0012077 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | LYD |
0% | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.0012 LYD |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.0012 LYD |
2% | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.0012 LYD |
3% | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.0012 LYD |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.0012 LYD |
5% | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.0011 LYD |
KHR | LYD |
1 | 0.0012 |
5 | 0.0060 |
10 | 0.012 |
20 | 0.024 |
50 | 0.060 |
100 | 0.12 |
250 | 0.30 |
500 | 0.60 |
1000 | 1.2 |
LYD | KHR |
1 | 827.98 |
5 | 4139.94 |
10 | 8279.89 |
20 | 16559.78 |
50 | 41399.45 |
100 | 82798.91 |
250 | 206997.27 |
500 | 413994.55 |
1000 | 827989.11 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR (Riel Campuchia) hoặc LYD (Dinar Libi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.