Tỷ giá hối đoái KHR/MAD 0.0022395 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | MAD |
0% | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.0022 MAD |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.0022 MAD |
2% | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.0022 MAD |
3% | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.0022 MAD |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.0021 MAD |
5% | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.0021 MAD |
KHR | MAD |
1 | 0.0022 |
5 | 0.011 |
10 | 0.022 |
20 | 0.045 |
50 | 0.11 |
100 | 0.22 |
250 | 0.56 |
500 | 1.11 |
1000 | 2.23 |
MAD | KHR |
1 | 446.53 |
5 | 2232.65 |
10 | 4465.31 |
20 | 8930.62 |
50 | 22326.55 |
100 | 44653.1 |
250 | 111632.75 |
500 | 223265.5 |
1000 | 446531.01 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR (Riel Campuchia) hoặc MAD (Dirham Ma-rốc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.