Tỷ giá hối đoái KHR/MAD 0.0025019 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | MAD |
0% | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.0025 MAD |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.0025 MAD |
2% | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.0025 MAD |
3% | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.0024 MAD |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.0024 MAD |
5% | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.0024 MAD |
KHR | MAD |
1 | 0.0025 |
5 | 0.013 |
10 | 0.025 |
20 | 0.050 |
50 | 0.13 |
100 | 0.25 |
250 | 0.63 |
500 | 1.25 |
1000 | 2.5 |
MAD | KHR |
1 | 399.7 |
5 | 1998.51 |
10 | 3997.02 |
20 | 7994.04 |
50 | 19985.1 |
100 | 39970.2 |
250 | 99925.51 |
500 | 199851.02 |
1000 | 399702.05 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR (Riel Campuchia) hoặc MAD (Dirham Ma-rốc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.