Chuyển đổi Riel Campuchia sang Ariary Malagasy | Công cụ chuyển đổi tiền tệ KHR sang MGA - Valuta EX
Valuta Ex Logo

KHR đến MGA

Chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Ariary Malagasy (MGA) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KHR - Riel Campuchiaselect icon
MGA - Ariary Malagasyselect icon
Ar

Tỷ giá hối đoái KHR/MGA 1.17 đã cập nhật 60 phút trước

https://valuta.exchange/vi/khr-to-mga?amount=1

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

Ariary Malagasy là tiền tệ củaMadagascar

world mapcountries where KHR is usedcountries where MGA is used

So sánh tỷ giá hối đoái Riel Campuchia với Ariary Malagasy

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKHRPhí chuyển nhượngMGA
0%1 KHR0.0 KHR1.17 MGA
1%1 KHR0.010 KHR1.15 MGA
2%1 KHR0.020 KHR1.14 MGA
3%1 KHR0.030 KHR1.13 MGA
4%1 KHR0.040 KHR1.12 MGA
5%1 KHR0.050 KHR1.11 MGA

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Ariary Malagasy

KHRMGA
11.17
55.85
1011.7
2023.41
5058.54
100117.08
250292.7
500585.41
10001170.83

Chuyển đổi Ariary Malagasy thành Riel Campuchia

MGAKHR
10.85
54.27
108.54
2017.08
5042.7
10085.4
250213.52
500427.04
1000854.09

Thông tin thêm về KHR hoặc MGA

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR (Riel Campuchia) hoặc MGA (Ariary Malagasy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ