Valuta Ex Logo

KHR đến MKD

Chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Denar Macedonia (MKD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KHR - Riel Campuchiaselect icon
MKD - Denar Macedoniaselect icon
ден

Tỷ giá hối đoái KHR/MKD 0.014127 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/khr-to-mkd?amount=1

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

Denar Macedonia là tiền tệ củaBắc Macedonia

world mapcountries where KHR is usedcountries where MKD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Riel Campuchia với Denar Macedonia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKHRPhí chuyển nhượngMKD
0%1 KHR0.0 KHR0.014 MKD
1%1 KHR0.010 KHR0.014 MKD
2%1 KHR0.020 KHR0.014 MKD
3%1 KHR0.030 KHR0.014 MKD
4%1 KHR0.040 KHR0.014 MKD
5%1 KHR0.050 KHR0.013 MKD

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Denar Macedonia

KHRMKD
10.014
50.071
100.14
200.28
500.71
1001.41
2503.53
5007.06
100014.12

Chuyển đổi Denar Macedonia thành Riel Campuchia

MKDKHR
170.78
5353.92
10707.85
201415.7
503539.25
1007078.5
25017696.27
50035392.54
100070785.09

Thông tin thêm về KHR hoặc MKD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR (Riel Campuchia) hoặc MKD (Denar Macedonia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ