Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

KHR đến MNT

Chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Tugrik Mông Cổ (MNT) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ KHR
KHR - Riel Campuchiaselect icon
Logo tiền tệ MNT
MNT - Tugrik Mông Cổselect icon

Tỷ giá hối đoái KHR/MNT 0.87363 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/khr-to-mnt?amount=1

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

Tugrik Mông Cổ là tiền tệ củaMông Cổ

world mapcountries where KHR is usedcountries where MNT is used

So sánh tỷ giá hối đoái Riel Campuchia với Tugrik Mông Cổ

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKHRPhí chuyển nhượngMNT
0%1 KHR0.0 KHR0.87 MNT
1%1 KHR0.010 KHR0.86 MNT
2%1 KHR0.020 KHR0.86 MNT
3%1 KHR0.030 KHR0.85 MNT
4%1 KHR0.040 KHR0.84 MNT
5%1 KHR0.050 KHR0.83 MNT

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Tugrik Mông Cổ

KHRMNT
10.87
54.36
108.73
2017.47
5043.68
10087.36
250218.4
500436.81
1000873.63

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ thành Riel Campuchia

MNTKHR
11.14
55.72
1011.44
2022.89
5057.23
100114.46
250286.16
500572.32
10001144.64

Thông tin thêm về KHR hoặc MNT

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR (Riel Campuchia) hoặc MNT (Tugrik Mông Cổ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ