Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | MOP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.0020 MOP |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.0020 MOP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.0019 MOP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.0019 MOP |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.0019 MOP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.0019 MOP |
KHR | MOP |
1 | 0.0020 |
5 | 0.0099 |
10 | 0.020 |
20 | 0.040 |
50 | 0.099 |
100 | 0.20 |
250 | 0.49 |
500 | 0.99 |
1000 | 1.97 |
MOP | KHR |
1 | 505.23 |
5 | 2526.17 |
10 | 5052.35 |
20 | 10104.71 |
50 | 25261.78 |
100 | 50523.56 |
250 | 126308.9 |
500 | 252617.81 |
1000 | 505235.63 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR ( Riel Campuchia ) hoặc MOP ( Pataca Ma Cao ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.