Tỷ giá hối đoái KHR/MUR 0.011276 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | MUR |
0% | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.011 MUR |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.011 MUR |
2% | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.011 MUR |
3% | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.011 MUR |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.011 MUR |
5% | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.011 MUR |
KHR | MUR |
1 | 0.011 |
5 | 0.056 |
10 | 0.11 |
20 | 0.23 |
50 | 0.56 |
100 | 1.12 |
250 | 2.81 |
500 | 5.63 |
1000 | 11.27 |
MUR | KHR |
1 | 88.68 |
5 | 443.4 |
10 | 886.8 |
20 | 1773.61 |
50 | 4434.04 |
100 | 8868.09 |
250 | 22170.24 |
500 | 44340.49 |
1000 | 88680.98 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR (Riel Campuchia) hoặc MUR (Rupee Mauritius), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.