Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | MXN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.0050 MXN |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.0050 MXN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.0049 MXN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.0049 MXN |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.0048 MXN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.0048 MXN |
KHR | MXN |
1 | 0.0050 |
5 | 0.025 |
10 | 0.050 |
20 | 0.10 |
50 | 0.25 |
100 | 0.50 |
250 | 1.26 |
500 | 2.52 |
1000 | 5.04 |
MXN | KHR |
1 | 198.17 |
5 | 990.87 |
10 | 1981.75 |
20 | 3963.51 |
50 | 9908.79 |
100 | 19817.59 |
250 | 49543.98 |
500 | 99087.97 |
1000 | 198175.95 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR ( Riel Campuchia ) hoặc MXN ( Peso Mexico ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.