Tỷ giá hối đoái KHR/MZN 0.015922 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | MZN |
0% | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.016 MZN |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.016 MZN |
2% | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.016 MZN |
3% | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.015 MZN |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.015 MZN |
5% | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.015 MZN |
KHR | MZN |
1 | 0.016 |
5 | 0.080 |
10 | 0.16 |
20 | 0.32 |
50 | 0.80 |
100 | 1.59 |
250 | 3.98 |
500 | 7.96 |
1000 | 15.92 |
MZN | KHR |
1 | 62.8 |
5 | 314.02 |
10 | 628.05 |
20 | 1256.11 |
50 | 3140.28 |
100 | 6280.56 |
250 | 15701.42 |
500 | 31402.84 |
1000 | 62805.69 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR (Riel Campuchia) hoặc MZN (Metical Mozambique), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.