Tỷ giá hối đoái KHR/NAD 0.0045782 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | NAD |
0% | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.0046 NAD |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.0045 NAD |
2% | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.0045 NAD |
3% | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.0044 NAD |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.0044 NAD |
5% | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.0043 NAD |
KHR | NAD |
1 | 0.0046 |
5 | 0.023 |
10 | 0.046 |
20 | 0.092 |
50 | 0.23 |
100 | 0.46 |
250 | 1.14 |
500 | 2.28 |
1000 | 4.57 |
NAD | KHR |
1 | 218.42 |
5 | 1092.13 |
10 | 2184.27 |
20 | 4368.55 |
50 | 10921.39 |
100 | 21842.78 |
250 | 54606.95 |
500 | 109213.91 |
1000 | 218427.83 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR (Riel Campuchia) hoặc NAD (Đô la Namibia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.