Tỷ giá hối đoái KHR/NIO 0.0092005 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | NIO |
0% | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.0092 NIO |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.0091 NIO |
2% | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.0090 NIO |
3% | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.0089 NIO |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.0088 NIO |
5% | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.0087 NIO |
KHR | NIO |
1 | 0.0092 |
5 | 0.046 |
10 | 0.092 |
20 | 0.18 |
50 | 0.46 |
100 | 0.92 |
250 | 2.3 |
500 | 4.6 |
1000 | 9.2 |
NIO | KHR |
1 | 108.69 |
5 | 543.45 |
10 | 1086.9 |
20 | 2173.8 |
50 | 5434.51 |
100 | 10869.02 |
250 | 27172.56 |
500 | 54345.13 |
1000 | 108690.27 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR (Riel Campuchia) hoặc NIO (Córdoba Nicaragua), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.