Chuyển đổi Riel Campuchia sang Krone Na Uy | Công cụ chuyển đổi tiền tệ KHR sang NOK - Valuta EX
Valuta Ex Logo

KHR đến NOK

Chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Krone Na Uy (NOK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KHR - Riel Campuchiaselect icon
NOK - Krone Na Uyselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái KHR/NOK 0.0028096 đã cập nhật 35 phút trước

https://valuta.exchange/vi/khr-to-nok?amount=1

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

Krone Na Uy là tiền tệ củaĐảo Bouvet, Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

world mapcountries where KHR is usedcountries where NOK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Riel Campuchia với Krone Na Uy

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKHRPhí chuyển nhượngNOK
0%1 KHR0.0 KHR0.0028 NOK
1%1 KHR0.010 KHR0.0028 NOK
2%1 KHR0.020 KHR0.0028 NOK
3%1 KHR0.030 KHR0.0027 NOK
4%1 KHR0.040 KHR0.0027 NOK
5%1 KHR0.050 KHR0.0027 NOK

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Krone Na Uy

KHRNOK
10.0028
50.014
100.028
200.056
500.14
1000.28
2500.70
5001.4
10002.8

Chuyển đổi Krone Na Uy thành Riel Campuchia

NOKKHR
1355.91
51779.58
103559.17
207118.35
5017795.88
10035591.77
25088979.44
500177958.89
1000355917.78

Thông tin thêm về KHR hoặc NOK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR (Riel Campuchia) hoặc NOK (Krone Na Uy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ