Chuyển đổi Riel Campuchia sang Rupee Nepal | Công cụ chuyển đổi tiền tệ KHR sang NPR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

KHR đến NPR

Chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Rupee Nepal (NPR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KHR - Riel Campuchiaselect icon
NPR - Rupee Nepalselect icon

Tỷ giá hối đoái KHR/NPR 0.034478 đã cập nhật 49 phút trước

https://valuta.exchange/vi/khr-to-npr?amount=1

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

world mapcountries where KHR is usedcountries where NPR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Riel Campuchia với Rupee Nepal

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKHRPhí chuyển nhượngNPR
0%1 KHR0.0 KHR0.034 NPR
1%1 KHR0.010 KHR0.034 NPR
2%1 KHR0.020 KHR0.034 NPR
3%1 KHR0.030 KHR0.033 NPR
4%1 KHR0.040 KHR0.033 NPR
5%1 KHR0.050 KHR0.033 NPR

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Rupee Nepal

KHRNPR
10.034
50.17
100.34
200.69
501.72
1003.44
2508.61
50017.23
100034.47

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Riel Campuchia

NPRKHR
129
5145.02
10290.04
20580.08
501450.2
1002900.4
2507251.01
50014502.03
100029004.07

Thông tin thêm về KHR hoặc NPR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR (Riel Campuchia) hoặc NPR (Rupee Nepal), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ