Tỷ giá hối đoái KHR/PAB 0.00024936 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | PAB |
0% | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.00025 PAB |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.00025 PAB |
2% | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.00024 PAB |
3% | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.00024 PAB |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.00024 PAB |
5% | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.00024 PAB |
KHR | PAB |
1 | 0.00025 |
5 | 0.0012 |
10 | 0.0025 |
20 | 0.0050 |
50 | 0.012 |
100 | 0.025 |
250 | 0.062 |
500 | 0.12 |
1000 | 0.25 |
PAB | KHR |
1 | 4010.32 |
5 | 20051.63 |
10 | 40103.26 |
20 | 80206.53 |
50 | 200516.34 |
100 | 401032.69 |
250 | 1002581.73 |
500 | 2005163.47 |
1000 | 4010326.95 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR (Riel Campuchia) hoặc PAB (Balboa Panama), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.