Tỷ giá hối đoái KHR/PGK 0.0010055 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | PGK |
0% | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.0010 PGK |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.0010 PGK |
2% | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.00099 PGK |
3% | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.00098 PGK |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.00097 PGK |
5% | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.00096 PGK |
KHR | PGK |
1 | 0.0010 |
5 | 0.0050 |
10 | 0.010 |
20 | 0.020 |
50 | 0.050 |
100 | 0.10 |
250 | 0.25 |
500 | 0.50 |
1000 | 1 |
PGK | KHR |
1 | 994.57 |
5 | 4972.87 |
10 | 9945.75 |
20 | 19891.51 |
50 | 49728.78 |
100 | 99457.56 |
250 | 248643.91 |
500 | 497287.82 |
1000 | 994575.65 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR (Riel Campuchia) hoặc PGK (Kina Papua New Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.