Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | PGK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.00094 PGK |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.00093 PGK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.00092 PGK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.00091 PGK |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.00090 PGK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.00089 PGK |
KHR | PGK |
1 | 0.00094 |
5 | 0.0047 |
10 | 0.0094 |
20 | 0.019 |
50 | 0.047 |
100 | 0.094 |
250 | 0.23 |
500 | 0.47 |
1000 | 0.94 |
PGK | KHR |
1 | 1067.55 |
5 | 5337.79 |
10 | 10675.59 |
20 | 21351.19 |
50 | 53377.97 |
100 | 106755.95 |
250 | 266889.88 |
500 | 533779.76 |
1000 | 1067559.53 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR ( Riel Campuchia ) hoặc PGK ( Kina Papua New Guinea ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.