Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | PLN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.00099 PLN |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.00098 PLN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.00097 PLN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.00096 PLN |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.00095 PLN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.00094 PLN |
KHR | PLN |
1 | 0.00099 |
5 | 0.0050 |
10 | 0.0099 |
20 | 0.020 |
50 | 0.050 |
100 | 0.099 |
250 | 0.25 |
500 | 0.50 |
1000 | 0.99 |
PLN | KHR |
1 | 1009.63 |
5 | 5048.16 |
10 | 10096.32 |
20 | 20192.64 |
50 | 50481.61 |
100 | 100963.22 |
250 | 252408.05 |
500 | 504816.1 |
1000 | 1009632.21 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR ( Riel Campuchia ) hoặc PLN ( Zloty Ba Lan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.