Tỷ giá hối đoái KHR/PLN 0.00092951 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | PLN |
0% | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.00093 PLN |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.00092 PLN |
2% | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.00091 PLN |
3% | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.00090 PLN |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.00089 PLN |
5% | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.00088 PLN |
KHR | PLN |
1 | 0.00093 |
5 | 0.0046 |
10 | 0.0093 |
20 | 0.019 |
50 | 0.046 |
100 | 0.093 |
250 | 0.23 |
500 | 0.46 |
1000 | 0.93 |
PLN | KHR |
1 | 1075.83 |
5 | 5379.15 |
10 | 10758.3 |
20 | 21516.61 |
50 | 53791.54 |
100 | 107583.08 |
250 | 268957.71 |
500 | 537915.42 |
1000 | 1075830.84 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR (Riel Campuchia) hoặc PLN (Zloty Ba Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.