Valuta Ex Logo

KHR đến PLN

Chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Zloty Ba Lan (PLN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KHR - Riel Campuchiaselect icon
PLN - Zloty Ba Lanselect icon

Tỷ giá hối đoái KHR/PLN 0.00096167 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/khr-to-pln?amount=1

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

Zloty Ba Lan là tiền tệ củaBa Lan

world mapcountries where KHR is usedcountries where PLN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Riel Campuchia với Zloty Ba Lan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKHRPhí chuyển nhượngPLN
0%1 KHR0.0 KHR0.00096 PLN
1%1 KHR0.010 KHR0.00095 PLN
2%1 KHR0.020 KHR0.00094 PLN
3%1 KHR0.030 KHR0.00093 PLN
4%1 KHR0.040 KHR0.00092 PLN
5%1 KHR0.050 KHR0.00091 PLN

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Zloty Ba Lan

KHRPLN
10.00096
50.0048
100.0096
200.019
500.048
1000.096
2500.24
5000.48
10000.96

Chuyển đổi Zloty Ba Lan thành Riel Campuchia

PLNKHR
11039.85
55199.28
1010398.57
2020797.14
5051992.86
100103985.72
250259964.3
500519928.6
10001039857.21

Thông tin thêm về KHR hoặc PLN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR (Riel Campuchia) hoặc PLN (Zloty Ba Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ