Chuyển đổi Riel Campuchia sang Rial Qatar | Công cụ chuyển đổi tiền tệ KHR sang QAR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

KHR đến QAR

Chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Rial Qatar (QAR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KHR - Riel Campuchiaselect icon
QAR - Rial Qatarselect icon
ر.ق

Tỷ giá hối đoái KHR/QAR 0.00090556 đã cập nhật 58 phút trước

https://valuta.exchange/vi/khr-to-qar?amount=1

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

Rial Qatar là tiền tệ củaQatar

world mapcountries where KHR is usedcountries where QAR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Riel Campuchia với Rial Qatar

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKHRPhí chuyển nhượngQAR
0%1 KHR0.0 KHR0.00091 QAR
1%1 KHR0.010 KHR0.00090 QAR
2%1 KHR0.020 KHR0.00089 QAR
3%1 KHR0.030 KHR0.00088 QAR
4%1 KHR0.040 KHR0.00087 QAR
5%1 KHR0.050 KHR0.00086 QAR

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Rial Qatar

KHRQAR
10.00091
50.0045
100.0091
200.018
500.045
1000.091
2500.23
5000.45
10000.91

Chuyển đổi Rial Qatar thành Riel Campuchia

QARKHR
11104.29
55521.45
1011042.91
2022085.82
5055214.55
100110429.1
250276072.76
500552145.52
10001104291.05

Thông tin thêm về KHR hoặc QAR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR (Riel Campuchia) hoặc QAR (Rial Qatar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ