Tỷ giá hối đoái KHR/QAR 0.00091048 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | QAR |
0% | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.00091 QAR |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.00090 QAR |
2% | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.00089 QAR |
3% | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.00088 QAR |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.00087 QAR |
5% | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.00086 QAR |
KHR | QAR |
1 | 0.00091 |
5 | 0.0046 |
10 | 0.0091 |
20 | 0.018 |
50 | 0.046 |
100 | 0.091 |
250 | 0.23 |
500 | 0.46 |
1000 | 0.91 |
QAR | KHR |
1 | 1098.32 |
5 | 5491.62 |
10 | 10983.25 |
20 | 21966.51 |
50 | 54916.27 |
100 | 109832.55 |
250 | 274581.38 |
500 | 549162.76 |
1000 | 1098325.52 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR (Riel Campuchia) hoặc QAR (Rial Qatar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.