Chuyển đổi Riel Campuchia sang Dinar Serbia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ KHR sang RSD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

KHR đến RSD

Chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Dinar Serbia (RSD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KHR - Riel Campuchiaselect icon
RSD - Dinar Serbiaselect icon
дин.

Tỷ giá hối đoái KHR/RSD 0.027985 đã cập nhật 13 phút trước

https://valuta.exchange/vi/khr-to-rsd?amount=1

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

Dinar Serbia là tiền tệ củaSerbia

world mapcountries where KHR is usedcountries where RSD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Riel Campuchia với Dinar Serbia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKHRPhí chuyển nhượngRSD
0%1 KHR0.0 KHR0.028 RSD
1%1 KHR0.010 KHR0.028 RSD
2%1 KHR0.020 KHR0.027 RSD
3%1 KHR0.030 KHR0.027 RSD
4%1 KHR0.040 KHR0.027 RSD
5%1 KHR0.050 KHR0.027 RSD

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Dinar Serbia

KHRRSD
10.028
50.14
100.28
200.56
501.39
1002.79
2506.99
50013.99
100027.98

Chuyển đổi Dinar Serbia thành Riel Campuchia

RSDKHR
135.73
5178.66
10357.33
20714.66
501786.65
1003573.3
2508933.25
50017866.51
100035733.02

Thông tin thêm về KHR hoặc RSD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR (Riel Campuchia) hoặc RSD (Dinar Serbia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ