Tỷ giá hối đoái KHR/RSD 0.024766 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | RSD |
0% | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.025 RSD |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.025 RSD |
2% | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.024 RSD |
3% | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.024 RSD |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.024 RSD |
5% | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.024 RSD |
KHR | RSD |
1 | 0.025 |
5 | 0.12 |
10 | 0.25 |
20 | 0.50 |
50 | 1.23 |
100 | 2.47 |
250 | 6.19 |
500 | 12.38 |
1000 | 24.76 |
RSD | KHR |
1 | 40.37 |
5 | 201.89 |
10 | 403.78 |
20 | 807.56 |
50 | 2018.9 |
100 | 4037.8 |
250 | 10094.52 |
500 | 20189.04 |
1000 | 40378.09 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR (Riel Campuchia) hoặc RSD (Dinar Serbia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.