Tỷ giá hối đoái KHR/RSD 0.028099 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | RSD |
0% | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.028 RSD |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.028 RSD |
2% | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.028 RSD |
3% | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.027 RSD |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.027 RSD |
5% | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.027 RSD |
KHR | RSD |
1 | 0.028 |
5 | 0.14 |
10 | 0.28 |
20 | 0.56 |
50 | 1.4 |
100 | 2.8 |
250 | 7.02 |
500 | 14.04 |
1000 | 28.09 |
RSD | KHR |
1 | 35.58 |
5 | 177.94 |
10 | 355.88 |
20 | 711.77 |
50 | 1779.42 |
100 | 3558.85 |
250 | 8897.14 |
500 | 17794.28 |
1000 | 35588.56 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR (Riel Campuchia) hoặc RSD (Dinar Serbia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.