Valuta Ex Logo

KHR đến RUB

Chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Rúp Nga (RUB) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KHR - Riel Campuchiaselect icon
RUB - Rúp Ngaselect icon

Tỷ giá hối đoái KHR/RUB 0.020986 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/khr-to-rub?amount=1

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

Rúp Nga là tiền tệ củaNga

world mapcountries where KHR is usedcountries where RUB is used

So sánh tỷ giá hối đoái Riel Campuchia với Rúp Nga

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKHRPhí chuyển nhượngRUB
0%1 KHR0.0 KHR0.021 RUB
1%1 KHR0.010 KHR0.021 RUB
2%1 KHR0.020 KHR0.021 RUB
3%1 KHR0.030 KHR0.020 RUB
4%1 KHR0.040 KHR0.020 RUB
5%1 KHR0.050 KHR0.020 RUB

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Rúp Nga

KHRRUB
10.021
50.10
100.21
200.42
501.04
1002.09
2505.24
50010.49
100020.98

Chuyển đổi Rúp Nga thành Riel Campuchia

RUBKHR
147.65
5238.25
10476.5
20953
502382.51
1004765.03
25011912.57
50023825.15
100047650.31

Thông tin thêm về KHR hoặc RUB

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR (Riel Campuchia) hoặc RUB (Rúp Nga), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ