Tỷ giá hối đoái KHR/RUB 0.019068 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | RUB |
| 0% | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.019 RUB |
| 1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.019 RUB |
| 2% | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.019 RUB |
| 3% | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.018 RUB |
| 4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.018 RUB |
| 5% | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.018 RUB |
| KHR | RUB |
| 1 | 0.019 |
| 5 | 0.095 |
| 10 | 0.19 |
| 20 | 0.38 |
| 50 | 0.95 |
| 100 | 1.9 |
| 250 | 4.76 |
| 500 | 9.53 |
| 1000 | 19.06 |
| RUB | KHR |
| 1 | 52.44 |
| 5 | 262.22 |
| 10 | 524.44 |
| 20 | 1048.88 |
| 50 | 2622.2 |
| 100 | 5244.4 |
| 250 | 13111 |
| 500 | 26222.01 |
| 1000 | 52444.02 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR (Riel Campuchia) hoặc RUB (Rúp Nga), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.