Tỷ giá hối đoái KHR/SCR 0.0036001 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | SCR |
0% | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.0036 SCR |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.0036 SCR |
2% | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.0035 SCR |
3% | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.0035 SCR |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.0035 SCR |
5% | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.0034 SCR |
KHR | SCR |
1 | 0.0036 |
5 | 0.018 |
10 | 0.036 |
20 | 0.072 |
50 | 0.18 |
100 | 0.36 |
250 | 0.90 |
500 | 1.8 |
1000 | 3.6 |
SCR | KHR |
1 | 277.76 |
5 | 1388.83 |
10 | 2777.66 |
20 | 5555.33 |
50 | 13888.33 |
100 | 27776.67 |
250 | 69441.67 |
500 | 138883.35 |
1000 | 277766.7 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR (Riel Campuchia) hoặc SCR (Rupee Seychelles), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.