Tỷ giá hối đoái KHR/SRD 0.0091530 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | SRD |
0% | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.0092 SRD |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.0091 SRD |
2% | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.0090 SRD |
3% | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.0089 SRD |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.0088 SRD |
5% | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.0087 SRD |
KHR | SRD |
1 | 0.0092 |
5 | 0.046 |
10 | 0.092 |
20 | 0.18 |
50 | 0.46 |
100 | 0.92 |
250 | 2.28 |
500 | 4.57 |
1000 | 9.15 |
SRD | KHR |
1 | 109.25 |
5 | 546.26 |
10 | 1092.53 |
20 | 2185.07 |
50 | 5462.68 |
100 | 10925.36 |
250 | 27313.42 |
500 | 54626.84 |
1000 | 109253.69 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR (Riel Campuchia) hoặc SRD (Đô la Suriname), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.