Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | SRD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.0088 SRD |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.0087 SRD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.0086 SRD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.0086 SRD |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.0085 SRD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.0084 SRD |
KHR | SRD |
1 | 0.0088 |
5 | 0.044 |
10 | 0.088 |
20 | 0.18 |
50 | 0.44 |
100 | 0.88 |
250 | 2.2 |
500 | 4.4 |
1000 | 8.81 |
SRD | KHR |
1 | 113.4 |
5 | 567.01 |
10 | 1134.03 |
20 | 2268.06 |
50 | 5670.17 |
100 | 11340.34 |
250 | 28350.85 |
500 | 56701.7 |
1000 | 113403.41 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR ( Riel Campuchia ) hoặc SRD ( Đô la Suriname ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.