Valuta Ex Logo

KHR đến SRD

Chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Đô la Suriname (SRD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KHR - Riel Campuchiaselect icon
SRD - Đô la Surinameselect icon
$

Tỷ giá hối đoái KHR/SRD 0.0091148 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/khr-to-srd?amount=1

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

Đô la Suriname là tiền tệ củaSuriname

world mapcountries where KHR is usedcountries where SRD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Riel Campuchia với Đô la Suriname

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKHRPhí chuyển nhượngSRD
0%1 KHR0.0 KHR0.0091 SRD
1%1 KHR0.010 KHR0.0090 SRD
2%1 KHR0.020 KHR0.0089 SRD
3%1 KHR0.030 KHR0.0088 SRD
4%1 KHR0.040 KHR0.0088 SRD
5%1 KHR0.050 KHR0.0087 SRD

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Đô la Suriname

KHRSRD
10.0091
50.046
100.091
200.18
500.46
1000.91
2502.27
5004.55
10009.11

Chuyển đổi Đô la Suriname thành Riel Campuchia

SRDKHR
1109.71
5548.55
101097.11
202194.22
505485.56
10010971.13
25027427.84
50054855.69
1000109711.39

Thông tin thêm về KHR hoặc SRD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR (Riel Campuchia) hoặc SRD (Đô la Suriname), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ