Tỷ giá hối đoái KHR/SRD 0.0097667 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | SRD |
0% | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.0098 SRD |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.0097 SRD |
2% | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.0096 SRD |
3% | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.0095 SRD |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.0094 SRD |
5% | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.0093 SRD |
KHR | SRD |
1 | 0.0098 |
5 | 0.049 |
10 | 0.098 |
20 | 0.20 |
50 | 0.49 |
100 | 0.98 |
250 | 2.44 |
500 | 4.88 |
1000 | 9.76 |
SRD | KHR |
1 | 102.38 |
5 | 511.94 |
10 | 1023.89 |
20 | 2047.78 |
50 | 5119.45 |
100 | 10238.9 |
250 | 25597.27 |
500 | 51194.54 |
1000 | 102389.09 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR (Riel Campuchia) hoặc SRD (Đô la Suriname), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.