Chuyển đổi Riel Campuchia sang Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) | Công cụ chuyển đổi tiền tệ KHR sang STD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

KHR đến STD

Chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) (STD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KHR - Riel Campuchiaselect icon
STD - Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)select icon
Db

Tỷ giá hối đoái KHR/STD 5.14 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/khr-to-std?amount=1

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) là tiền tệ củaSão Tomé và Príncipe

world mapcountries where KHR is usedcountries where STD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Riel Campuchia với Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKHRPhí chuyển nhượngSTD
0%1 KHR0.0 KHR5.14 STD
1%1 KHR0.010 KHR5.09 STD
2%1 KHR0.020 KHR5.04 STD
3%1 KHR0.030 KHR4.99 STD
4%1 KHR0.040 KHR4.94 STD
5%1 KHR0.050 KHR4.89 STD

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)

KHRSTD
15.14
525.74
1051.48
20102.97
50257.43
100514.87
2501287.18
5002574.37
10005148.75

Chuyển đổi Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) thành Riel Campuchia

STDKHR
10.19
50.97
101.94
203.88
509.71
10019.42
25048.55
50097.11
1000194.22

Thông tin thêm về KHR hoặc STD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR (Riel Campuchia) hoặc STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ