Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | SVC |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.0022 SVC |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.0021 SVC |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.0021 SVC |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.0021 SVC |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.0021 SVC |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.0020 SVC |
KHR | SVC |
1 | 0.0022 |
5 | 0.011 |
10 | 0.022 |
20 | 0.043 |
50 | 0.11 |
100 | 0.22 |
250 | 0.54 |
500 | 1.07 |
1000 | 2.15 |
SVC | KHR |
1 | 464.25 |
5 | 2321.29 |
10 | 4642.59 |
20 | 9285.18 |
50 | 23212.95 |
100 | 46425.9 |
250 | 116064.76 |
500 | 232129.52 |
1000 | 464259.05 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR ( Riel Campuchia ) hoặc SVC ( Colón El Salvador ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.