Tỷ giá hối đoái KHR/SVC 0.0021833 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | SVC |
0% | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.0022 SVC |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.0022 SVC |
2% | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.0021 SVC |
3% | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.0021 SVC |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.0021 SVC |
5% | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.0021 SVC |
KHR | SVC |
1 | 0.0022 |
5 | 0.011 |
10 | 0.022 |
20 | 0.044 |
50 | 0.11 |
100 | 0.22 |
250 | 0.55 |
500 | 1.09 |
1000 | 2.18 |
SVC | KHR |
1 | 458.01 |
5 | 2290.08 |
10 | 4580.16 |
20 | 9160.33 |
50 | 22900.82 |
100 | 45801.65 |
250 | 114504.13 |
500 | 229008.26 |
1000 | 458016.52 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR (Riel Campuchia) hoặc SVC (Colón El Salvador), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.