Tỷ giá hối đoái KHR/SZL 0.0047110 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | SZL |
0% | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.0047 SZL |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.0047 SZL |
2% | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.0046 SZL |
3% | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.0046 SZL |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.0045 SZL |
5% | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.0045 SZL |
KHR | SZL |
1 | 0.0047 |
5 | 0.024 |
10 | 0.047 |
20 | 0.094 |
50 | 0.24 |
100 | 0.47 |
250 | 1.17 |
500 | 2.35 |
1000 | 4.71 |
SZL | KHR |
1 | 212.26 |
5 | 1061.33 |
10 | 2122.67 |
20 | 4245.34 |
50 | 10613.35 |
100 | 21226.7 |
250 | 53066.75 |
500 | 106133.5 |
1000 | 212267.01 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR (Riel Campuchia) hoặc SZL (Lilangeni Swaziland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.