Tỷ giá hối đoái KHR/SZL 0.0042373 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | SZL |
| 0% | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.0042 SZL |
| 1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.0042 SZL |
| 2% | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.0042 SZL |
| 3% | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.0041 SZL |
| 4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.0041 SZL |
| 5% | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.0040 SZL |
| KHR | SZL |
| 1 | 0.0042 |
| 5 | 0.021 |
| 10 | 0.042 |
| 20 | 0.085 |
| 50 | 0.21 |
| 100 | 0.42 |
| 250 | 1.05 |
| 500 | 2.11 |
| 1000 | 4.23 |
| SZL | KHR |
| 1 | 236 |
| 5 | 1180 |
| 10 | 2360 |
| 20 | 4720 |
| 50 | 11800.01 |
| 100 | 23600.03 |
| 250 | 59000.09 |
| 500 | 118000.19 |
| 1000 | 236000.39 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR (Riel Campuchia) hoặc SZL (Lilangeni Swaziland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.