Tỷ giá hối đoái KHR/THB 0.0084788 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | THB |
0% | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.0085 THB |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.0084 THB |
2% | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.0083 THB |
3% | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.0082 THB |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.0081 THB |
5% | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.0081 THB |
KHR | THB |
1 | 0.0085 |
5 | 0.042 |
10 | 0.085 |
20 | 0.17 |
50 | 0.42 |
100 | 0.85 |
250 | 2.11 |
500 | 4.23 |
1000 | 8.47 |
THB | KHR |
1 | 117.94 |
5 | 589.7 |
10 | 1179.41 |
20 | 2358.83 |
50 | 5897.08 |
100 | 11794.16 |
250 | 29485.42 |
500 | 58970.84 |
1000 | 117941.68 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR (Riel Campuchia) hoặc THB (Bạt Thái Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.