Tỷ giá hối đoái KHR/TJS 0.0023255 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | TJS |
0% | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.0023 TJS |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.0023 TJS |
2% | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.0023 TJS |
3% | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.0023 TJS |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.0022 TJS |
5% | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.0022 TJS |
KHR | TJS |
1 | 0.0023 |
5 | 0.012 |
10 | 0.023 |
20 | 0.047 |
50 | 0.12 |
100 | 0.23 |
250 | 0.58 |
500 | 1.16 |
1000 | 2.32 |
TJS | KHR |
1 | 430.02 |
5 | 2150.1 |
10 | 4300.2 |
20 | 8600.4 |
50 | 21501 |
100 | 43002 |
250 | 107505 |
500 | 215010 |
1000 | 430020 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR (Riel Campuchia) hoặc TJS (Somoni Tajikistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.