Valuta Ex Logo

KHR đến TJS

Chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Somoni Tajikistan (TJS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KHR - Riel Campuchiaselect icon
TJS - Somoni Tajikistanselect icon
ЅМ

Tỷ giá hối đoái KHR/TJS 0.0027228 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/khr-to-tjs?amount=1

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

Somoni Tajikistan là tiền tệ củaTajikistan

world mapcountries where KHR is usedcountries where TJS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Riel Campuchia với Somoni Tajikistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKHRPhí chuyển nhượngTJS
0%1 KHR0.0 KHR0.0027 TJS
1%1 KHR0.010 KHR0.0027 TJS
2%1 KHR0.020 KHR0.0027 TJS
3%1 KHR0.030 KHR0.0026 TJS
4%1 KHR0.040 KHR0.0026 TJS
5%1 KHR0.050 KHR0.0026 TJS

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Somoni Tajikistan

KHRTJS
10.0027
50.014
100.027
200.054
500.14
1000.27
2500.68
5001.36
10002.72

Chuyển đổi Somoni Tajikistan thành Riel Campuchia

TJSKHR
1367.27
51836.35
103672.7
207345.4
5018363.5
10036727
25091817.51
500183635.02
1000367270.04

Thông tin thêm về KHR hoặc TJS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR (Riel Campuchia) hoặc TJS (Somoni Tajikistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ