Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | TJS |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.0026 TJS |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.0026 TJS |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.0026 TJS |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.0026 TJS |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.0025 TJS |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.0025 TJS |
KHR | TJS |
1 | 0.0026 |
5 | 0.013 |
10 | 0.026 |
20 | 0.053 |
50 | 0.13 |
100 | 0.26 |
250 | 0.66 |
500 | 1.31 |
1000 | 2.62 |
TJS | KHR |
1 | 380.38 |
5 | 1901.92 |
10 | 3803.85 |
20 | 7607.7 |
50 | 19019.26 |
100 | 38038.53 |
250 | 95096.33 |
500 | 190192.66 |
1000 | 380385.32 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR ( Riel Campuchia ) hoặc TJS ( Somoni Tajikistan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.