Tỷ giá hối đoái KHR/TJS 0.0025443 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | TJS |
0% | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.0025 TJS |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.0025 TJS |
2% | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.0025 TJS |
3% | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.0025 TJS |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.0024 TJS |
5% | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.0024 TJS |
KHR | TJS |
1 | 0.0025 |
5 | 0.013 |
10 | 0.025 |
20 | 0.051 |
50 | 0.13 |
100 | 0.25 |
250 | 0.64 |
500 | 1.27 |
1000 | 2.54 |
TJS | KHR |
1 | 393.03 |
5 | 1965.15 |
10 | 3930.3 |
20 | 7860.6 |
50 | 19651.5 |
100 | 39303.01 |
250 | 98257.52 |
500 | 196515.05 |
1000 | 393030.11 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR (Riel Campuchia) hoặc TJS (Somoni Tajikistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.