Tỷ giá hối đoái KHR/TMT 0.00087553 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | TMT |
0% | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.00088 TMT |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.00087 TMT |
2% | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.00086 TMT |
3% | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.00085 TMT |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.00084 TMT |
5% | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.00083 TMT |
KHR | TMT |
1 | 0.00088 |
5 | 0.0044 |
10 | 0.0088 |
20 | 0.018 |
50 | 0.044 |
100 | 0.088 |
250 | 0.22 |
500 | 0.44 |
1000 | 0.88 |
TMT | KHR |
1 | 1142.17 |
5 | 5710.85 |
10 | 11421.7 |
20 | 22843.4 |
50 | 57108.5 |
100 | 114217 |
250 | 285542.5 |
500 | 571085 |
1000 | 1142170.01 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR (Riel Campuchia) hoặc TMT (Manat Turkmenistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.