Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | TMT |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.00086 TMT |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.00085 TMT |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.00084 TMT |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.00083 TMT |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.00083 TMT |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.00082 TMT |
KHR | TMT |
1 | 0.00086 |
5 | 0.0043 |
10 | 0.0086 |
20 | 0.017 |
50 | 0.043 |
100 | 0.086 |
250 | 0.21 |
500 | 0.43 |
1000 | 0.86 |
TMT | KHR |
1 | 1163.52 |
5 | 5817.6 |
10 | 11635.21 |
20 | 23270.43 |
50 | 58176.09 |
100 | 116352.18 |
250 | 290880.45 |
500 | 581760.9 |
1000 | 1163521.8 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR ( Riel Campuchia ) hoặc TMT ( Manat Turkmenistan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.