Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | UYU |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.011 UYU |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.011 UYU |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.010 UYU |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.010 UYU |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.010 UYU |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.010 UYU |
KHR | UYU |
1 | 0.011 |
5 | 0.054 |
10 | 0.11 |
20 | 0.21 |
50 | 0.54 |
100 | 1.07 |
250 | 2.67 |
500 | 5.35 |
1000 | 10.7 |
UYU | KHR |
1 | 93.39 |
5 | 466.96 |
10 | 933.93 |
20 | 1867.87 |
50 | 4669.68 |
100 | 9339.37 |
250 | 23348.44 |
500 | 46696.88 |
1000 | 93393.76 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR ( Riel Campuchia ) hoặc UYU ( Peso Uruguay ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.