Tỷ giá hối đoái KHR/UYU 0.010439 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | UYU |
0% | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.010 UYU |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.010 UYU |
2% | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.010 UYU |
3% | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.010 UYU |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.010 UYU |
5% | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.0099 UYU |
KHR | UYU |
1 | 0.010 |
5 | 0.052 |
10 | 0.10 |
20 | 0.21 |
50 | 0.52 |
100 | 1.04 |
250 | 2.6 |
500 | 5.21 |
1000 | 10.43 |
UYU | KHR |
1 | 95.79 |
5 | 478.96 |
10 | 957.93 |
20 | 1915.87 |
50 | 4789.68 |
100 | 9579.36 |
250 | 23948.41 |
500 | 47896.83 |
1000 | 95793.66 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR (Riel Campuchia) hoặc UYU (Peso Uruguay), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.