Tỷ giá hối đoái KHR/UYU 0.0097865 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | UYU |
| 0% | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.0098 UYU |
| 1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.0097 UYU |
| 2% | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.0096 UYU |
| 3% | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.0095 UYU |
| 4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.0094 UYU |
| 5% | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.0093 UYU |
| KHR | UYU |
| 1 | 0.0098 |
| 5 | 0.049 |
| 10 | 0.098 |
| 20 | 0.20 |
| 50 | 0.49 |
| 100 | 0.98 |
| 250 | 2.44 |
| 500 | 4.89 |
| 1000 | 9.78 |
| UYU | KHR |
| 1 | 102.18 |
| 5 | 510.9 |
| 10 | 1021.81 |
| 20 | 2043.62 |
| 50 | 5109.05 |
| 100 | 10218.11 |
| 250 | 25545.29 |
| 500 | 51090.59 |
| 1000 | 102181.18 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR (Riel Campuchia) hoặc UYU (Peso Uruguay), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.