Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | VUV |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.029 VUV |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.029 VUV |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.029 VUV |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.029 VUV |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.028 VUV |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.028 VUV |
KHR | VUV |
1 | 0.029 |
5 | 0.15 |
10 | 0.29 |
20 | 0.59 |
50 | 1.47 |
100 | 2.94 |
250 | 7.35 |
500 | 14.71 |
1000 | 29.43 |
VUV | KHR |
1 | 33.97 |
5 | 169.85 |
10 | 339.7 |
20 | 679.41 |
50 | 1698.53 |
100 | 3397.06 |
250 | 8492.65 |
500 | 16985.3 |
1000 | 33970.61 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR ( Riel Campuchia ) hoặc VUV ( Vatu Vanuatu ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.