Tỷ giá hối đoái KHR/VUV 0.030863 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | VUV |
0% | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.031 VUV |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.031 VUV |
2% | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.030 VUV |
3% | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.030 VUV |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.030 VUV |
5% | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.029 VUV |
KHR | VUV |
1 | 0.031 |
5 | 0.15 |
10 | 0.31 |
20 | 0.62 |
50 | 1.54 |
100 | 3.08 |
250 | 7.71 |
500 | 15.43 |
1000 | 30.86 |
VUV | KHR |
1 | 32.4 |
5 | 162 |
10 | 324.01 |
20 | 648.02 |
50 | 1620.06 |
100 | 3240.13 |
250 | 8100.34 |
500 | 16200.68 |
1000 | 32401.37 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR (Riel Campuchia) hoặc VUV (Vatu Vanuatu), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.