Valuta Ex Logo

KHR đến XAU

Chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Vàng (XAU) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KHR - Riel Campuchiaselect icon
XAU - Vàngselect icon
Au

Tỷ giá hối đoái KHR/XAU 8.3596e-8 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/khr-to-xau?amount=1

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

world mapcountries where KHR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Riel Campuchia với Vàng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKHRPhí chuyển nhượngXAU
0%1 KHR0.0 KHR8.4e-8 XAU
1%1 KHR0.010 KHR8.3e-8 XAU
2%1 KHR0.020 KHR8.2e-8 XAU
3%1 KHR0.030 KHR8.1e-8 XAU
4%1 KHR0.040 KHR8.0e-8 XAU
5%1 KHR0.050 KHR7.9e-8 XAU

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Vàng

KHRXAU
18.4e-8
54.2e-7
108.4e-7
200.0000017
500.0000042
1000.0000084
2500.000021
5000.000042
10000.000084

Chuyển đổi Vàng thành Riel Campuchia

XAUKHR
111962237.98
559811189.91
10119622379.82
20239244759.64
50598111899.1
1001196223798.2
2502990559495.52
5005981118991.04
100011962237982.08

Thông tin thêm về KHR hoặc XAU

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR (Riel Campuchia) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ