Tỷ giá hối đoái KHR/XCD 0.00067581 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | XCD |
0% | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.00068 XCD |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.00067 XCD |
2% | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.00066 XCD |
3% | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.00066 XCD |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.00065 XCD |
5% | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.00064 XCD |
KHR | XCD |
1 | 0.00068 |
5 | 0.0034 |
10 | 0.0068 |
20 | 0.014 |
50 | 0.034 |
100 | 0.068 |
250 | 0.17 |
500 | 0.34 |
1000 | 0.68 |
XCD | KHR |
1 | 1479.7 |
5 | 7398.5 |
10 | 14797 |
20 | 29594 |
50 | 73985.01 |
100 | 147970.03 |
250 | 369925.08 |
500 | 739850.16 |
1000 | 1479700.33 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR (Riel Campuchia) hoặc XCD (Đô la Đông Caribê), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.