Tỷ giá hối đoái KHR/XDR 0.00017910 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | XDR |
0% | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.00018 XDR |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.00018 XDR |
2% | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.00018 XDR |
3% | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.00017 XDR |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.00017 XDR |
5% | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.00017 XDR |
KHR | XDR |
1 | 0.00018 |
5 | 0.00090 |
10 | 0.0018 |
20 | 0.0036 |
50 | 0.0090 |
100 | 0.018 |
250 | 0.045 |
500 | 0.090 |
1000 | 0.18 |
XDR | KHR |
1 | 5583.52 |
5 | 27917.61 |
10 | 55835.22 |
20 | 111670.44 |
50 | 279176.1 |
100 | 558352.2 |
250 | 1395880.51 |
500 | 2791761.03 |
1000 | 5583522.07 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR (Riel Campuchia) hoặc XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.