Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | XDR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.00019 XDR |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.00019 XDR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.00018 XDR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.00018 XDR |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.00018 XDR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.00018 XDR |
KHR | XDR |
1 | 0.00019 |
5 | 0.00094 |
10 | 0.0019 |
20 | 0.0037 |
50 | 0.0094 |
100 | 0.019 |
250 | 0.047 |
500 | 0.094 |
1000 | 0.19 |
XDR | KHR |
1 | 5340.03 |
5 | 26700.17 |
10 | 53400.34 |
20 | 106800.68 |
50 | 267001.72 |
100 | 534003.44 |
250 | 1335008.61 |
500 | 2670017.23 |
1000 | 5340034.47 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR ( Riel Campuchia ) hoặc XDR ( Quyền Rút vốn Đặc biệt ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.