Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | XPF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.028 XPF |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.028 XPF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.028 XPF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.027 XPF |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.027 XPF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.027 XPF |
KHR | XPF |
1 | 0.028 |
5 | 0.14 |
10 | 0.28 |
20 | 0.57 |
50 | 1.41 |
100 | 2.83 |
250 | 7.08 |
500 | 14.17 |
1000 | 28.34 |
XPF | KHR |
1 | 35.28 |
5 | 176.42 |
10 | 352.85 |
20 | 705.7 |
50 | 1764.27 |
100 | 3528.54 |
250 | 8821.36 |
500 | 17642.72 |
1000 | 35285.44 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR ( Riel Campuchia ) hoặc XPF ( Franc CFP ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.