Valuta Ex Logo

KHR đến XPF

Chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Franc CFP (XPF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KHR - Riel Campuchiaselect icon
XPF - Franc CFPselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái KHR/XPF 0.027722 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/khr-to-xpf?amount=1

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

world mapcountries where KHR is usedcountries where XPF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Riel Campuchia với Franc CFP

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKHRPhí chuyển nhượngXPF
0%1 KHR0.0 KHR0.028 XPF
1%1 KHR0.010 KHR0.027 XPF
2%1 KHR0.020 KHR0.027 XPF
3%1 KHR0.030 KHR0.027 XPF
4%1 KHR0.040 KHR0.027 XPF
5%1 KHR0.050 KHR0.026 XPF

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Franc CFP

KHRXPF
10.028
50.14
100.28
200.55
501.38
1002.77
2506.93
50013.86
100027.72

Chuyển đổi Franc CFP thành Riel Campuchia

XPFKHR
136.07
5180.35
10360.71
20721.43
501803.59
1003607.19
2509017.98
50018035.97
100036071.95

Thông tin thêm về KHR hoặc XPF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR (Riel Campuchia) hoặc XPF (Franc CFP), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ