Tỷ giá hối đoái KHR/XPF 0.026236 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | XPF |
0% | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.026 XPF |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.026 XPF |
2% | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.026 XPF |
3% | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.025 XPF |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.025 XPF |
5% | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.025 XPF |
KHR | XPF |
1 | 0.026 |
5 | 0.13 |
10 | 0.26 |
20 | 0.52 |
50 | 1.31 |
100 | 2.62 |
250 | 6.55 |
500 | 13.11 |
1000 | 26.23 |
XPF | KHR |
1 | 38.11 |
5 | 190.57 |
10 | 381.15 |
20 | 762.31 |
50 | 1905.77 |
100 | 3811.55 |
250 | 9528.88 |
500 | 19057.77 |
1000 | 38115.54 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR (Riel Campuchia) hoặc XPF (Franc CFP), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.