Tỷ giá hối đoái KHR/YER 0.061608 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | YER |
0% | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.062 YER |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.061 YER |
2% | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.060 YER |
3% | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.060 YER |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.059 YER |
5% | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.059 YER |
KHR | YER |
1 | 0.062 |
5 | 0.31 |
10 | 0.62 |
20 | 1.23 |
50 | 3.08 |
100 | 6.16 |
250 | 15.4 |
500 | 30.8 |
1000 | 61.6 |
YER | KHR |
1 | 16.23 |
5 | 81.15 |
10 | 162.31 |
20 | 324.63 |
50 | 811.58 |
100 | 1623.16 |
250 | 4057.9 |
500 | 8115.8 |
1000 | 16231.6 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR (Riel Campuchia) hoặc YER (Rial Yemen), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.