Tỷ giá hối đoái KMF/ANG 0.0040005 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KMF | Phí chuyển nhượng | ANG |
0% | 1 KMF | 0.0 KMF | 0.0040 ANG |
1% | 1 KMF | 0.010 KMF | 0.0040 ANG |
2% | 1 KMF | 0.020 KMF | 0.0039 ANG |
3% | 1 KMF | 0.030 KMF | 0.0039 ANG |
4% | 1 KMF | 0.040 KMF | 0.0038 ANG |
5% | 1 KMF | 0.050 KMF | 0.0038 ANG |
KMF | ANG |
1 | 0.0040 |
5 | 0.020 |
10 | 0.040 |
20 | 0.080 |
50 | 0.20 |
100 | 0.40 |
250 | 1 |
500 | 2 |
1000 | 4 |
ANG | KMF |
1 | 249.97 |
5 | 1249.85 |
10 | 2499.71 |
20 | 4999.42 |
50 | 12498.56 |
100 | 24997.13 |
250 | 62492.82 |
500 | 124985.65 |
1000 | 249971.3 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KMF (Franc Comoros) hoặc ANG (Guilder Antille Hà Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.