Valuta Ex Logo

KMF đến BBD

Chuyển đổi Franc Comoros (KMF) sang Đô la Barbados (BBD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KMF - Franc Comorosselect icon
Fr
BBD - Đô la Barbadosselect icon
$

Tỷ giá hối đoái KMF/BBD 0.0044680 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/kmf-to-bbd?amount=1

Franc Comoros là tiền tệ củaComoros

Đô la Barbados là tiền tệ củaBarbados

world mapcountries where KMF is usedcountries where BBD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Comoros với Đô la Barbados

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKMFPhí chuyển nhượngBBD
0%1 KMF0.0 KMF0.0045 BBD
1%1 KMF0.010 KMF0.0044 BBD
2%1 KMF0.020 KMF0.0044 BBD
3%1 KMF0.030 KMF0.0043 BBD
4%1 KMF0.040 KMF0.0043 BBD
5%1 KMF0.050 KMF0.0042 BBD

Chuyển đổi Franc Comoros thành Đô la Barbados

KMFBBD
10.0045
50.022
100.045
200.089
500.22
1000.45
2501.11
5002.23
10004.46

Chuyển đổi Đô la Barbados thành Franc Comoros

BBDKMF
1223.81
51119.08
102238.16
204476.32
5011190.81
10022381.62
25055954.06
500111908.13
1000223816.27

Thông tin thêm về KMF hoặc BBD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KMF (Franc Comoros) hoặc BBD (Đô la Barbados), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ